Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hemp

Nghe phát âm

Mục lục

/hemp/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây gai dầu
Sợi gai dầu
(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ

Chuyên ngành

Xây dựng

gai dầu
sợi gai dầu

Kỹ thuật chung

dây gai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abaca , ambary , bang , bhang , cannabis , fennel , fiber , flax , hashish , jute , kef , kif , manila , marijuana , plant , tow

Xem thêm các từ khác

  • Hemp boiled oil

    dầu gai,
  • Hemp cord

    thừng đay, dây gai (độn),
  • Hemp lashing

    buộc bằng sợi gai,
  • Hemp nettle

    cây thuộc họ bạc hà (ở châu phi),
  • Hemp packing

    sự bít kín bằng sợi gai, đóng gói bằng dây gai, gói hàng bằng dây gai, Địa chất: sự nhét...
  • Hemp rope

    thừng đay, dây đay, dây thừng bằng gai dầu, thừng đẩy, dây thừng, Địa chất: sợi dây gai,...
  • Hemp sack

    bao tải bằng gai dầu,
  • Hemp thread

    sợi gai dầu,
  • Hempel distillation

    phương pháp chưng cất hempel,
  • Hempel gas burette

    buret khí hempel,
  • Hempen

    / ´hempən /, Tính từ: làm bằng sợi gai dầu, như sợi gai dầu,
  • Hempseed oil

    dầu hạt gai,
  • Hemstitch

    / ´hem¸stitʃ /, Ngoại động từ: trang trí bằng giua, Danh từ: mũi...
  • Hemuresis

    huyếtniệu,
  • Hen

    / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh...
  • Hen-and-chickens

    Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu,
  • Hen-coop

    Danh từ: lồng nhốt gà, lồng gà, chuồng gà,
  • Hen-harrier

    / ´hen¸hæriə /, danh từ, (động vật học) chim ó xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top