Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hemp rope

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

thừng đay

Xây dựng

dây đay
dây thừng bằng gai dầu
thừng đẩy

Kỹ thuật chung

dây thừng

Địa chất

sợi dây gai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hemp sack

    bao tải bằng gai dầu,
  • Hemp thread

    sợi gai dầu,
  • Hempel distillation

    phương pháp chưng cất hempel,
  • Hempel gas burette

    buret khí hempel,
  • Hempen

    / ´hempən /, Tính từ: làm bằng sợi gai dầu, như sợi gai dầu,
  • Hempseed oil

    dầu hạt gai,
  • Hemstitch

    / ´hem¸stitʃ /, Ngoại động từ: trang trí bằng giua, Danh từ: mũi...
  • Hemuresis

    huyếtniệu,
  • Hen

    / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh...
  • Hen-and-chickens

    Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu,
  • Hen-coop

    Danh từ: lồng nhốt gà, lồng gà, chuồng gà,
  • Hen-harrier

    / ´hen¸hæriə /, danh từ, (động vật học) chim ó xanh,
  • Hen-hearted

    Tính từ: nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược,
  • Hen-house

    / ´hen¸haus /, danh từ, chuồng gà,
  • Hen-party

    / ´hen¸pa:ti /, danh từ, (đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đãi toàn đàn bà,
  • Hen-roost

    / ´hen¸ru:st /, Danh từ: giàn gà đậu (ban đêm), Kinh tế: giàn cho gà...
  • Hen-run

    Danh từ: sân nuôi gà vịt, sàn nuôi gà, vịt,
  • Hen-toed

    Tính từ: có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top