Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hemstitch

Mục lục

/´hem¸stitʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trang trí bằng giua

Danh từ

Mũi khâu giua

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hemuresis

    huyếtniệu,
  • Hen

    / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh...
  • Hen-and-chickens

    Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu,
  • Hen-coop

    Danh từ: lồng nhốt gà, lồng gà, chuồng gà,
  • Hen-harrier

    / ´hen¸hæriə /, danh từ, (động vật học) chim ó xanh,
  • Hen-hearted

    Tính từ: nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược,
  • Hen-house

    / ´hen¸haus /, danh từ, chuồng gà,
  • Hen-party

    / ´hen¸pa:ti /, danh từ, (đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đãi toàn đàn bà,
  • Hen-roost

    / ´hen¸ru:st /, Danh từ: giàn gà đậu (ban đêm), Kinh tế: giàn cho gà...
  • Hen-run

    Danh từ: sân nuôi gà vịt, sàn nuôi gà, vịt,
  • Hen-toed

    Tính từ: có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • Henandchickens

    như hen-and-chickens,
  • Henbane

    / ´hen¸bein /, Danh từ: (thực vật học) cây kỳ nham, chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham),...
  • Hence

    / hens /, Phó từ: sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Hence!

    Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • Hence with him!

    Thành Ngữ:, hence with him !, tống cổ nó đi!
  • Henceforth

    / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa:...
  • Henceforward

    / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top