- Từ điển Anh - Việt
Hen
Nghe phát âmMục lục |
/hen/
Thông dụng
Danh từ
Gà mái
( định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà
Chuyên ngành
Kinh tế
chim mái
gà mái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hen-and-chickens
Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu, -
Hen-coop
Danh từ: lồng nhốt gà, lồng gà, chuồng gà, -
Hen-harrier
/ ´hen¸hæriə /, danh từ, (động vật học) chim ó xanh, -
Hen-hearted
Tính từ: nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược, -
Hen-house
/ ´hen¸haus /, danh từ, chuồng gà, -
Hen-party
/ ´hen¸pa:ti /, danh từ, (đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đãi toàn đàn bà, -
Hen-roost
/ ´hen¸ru:st /, Danh từ: giàn gà đậu (ban đêm), Kinh tế: giàn cho gà... -
Hen-run
Danh từ: sân nuôi gà vịt, sàn nuôi gà, vịt, -
Hen-toed
Tính từ: có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu, -
Henandchickens
như hen-and-chickens, -
Henbane
/ ´hen¸bein /, Danh từ: (thực vật học) cây kỳ nham, chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham),... -
Hence
/ hens /, Phó từ: sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Hence!
Thành Ngữ:, hence !, cút ngay -
Hence with him!
Thành Ngữ:, hence with him !, tống cổ nó đi! -
Henceforth
/ ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa:... -
Henceforward
/ ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth, -
Henchman
/ ´hentʃmən /, Danh từ: (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận, Từ... -
Hendecagon
/ hen´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười một cạnh, Toán & tin:... -
Hendecahedral
Tính từ: (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt, -
Hendecahedron
/ ¸hendekə´hedrən /, danh từ, (toán học) khối mười một mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.