Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Henpecked

    / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife...
  • Henpox

    bệnh đậu gà,
  • Henpue

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Henpuye

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Henry

    / ´henri /, Danh từ: (điện học) henri, international henry, henri quốc tế
  • Henry's law

    đinh luật henry,
  • Henry (H)

    henry,
  • Hensen knot

    nút nguyên thủy,
  • Hent

    / hent /, Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ,
  • Hep

    / hep /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng, am hiểu những cái mới, to be hep to someone's trick, biết...
  • Hep-

    (hepta-) prefix chỉ bảy.,
  • Hep- (hepta-)

    tiền tố chỉ bảy,
  • Hep c

    là 1 bệnh truyền nhiễm đường máu gây ra bởi virus viêm gan c (hcv), ảnh hưởng đến gan,
  • Hepangina

    viêm họng herpes.,
  • Hepaptosis

    (chứng) sagan,
  • Hepar

    gan gan súc vật chất dạng gan, chất màu gan,
  • Hepar adiposum

    gan mỡ,
  • Hepar lobatum

    gan bó giò,
  • Hepar siccatum

    bột gan khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top