Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hep

Nghe phát âm

Mục lục

/hep/

Thông dụng

Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
Am hiểu những cái mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top