Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hepatic

Nghe phát âm

Mục lục

/hi´pætik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) gan
Bổ gan
Màu gan
(thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản

Danh từ

(y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
(thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

Chuyên ngành

Y học

thuộc gan

Kinh tế

gan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top