Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hepatostomy

Y học

(thủ thuật) mở thông gan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hepatotherapy

    liệu pháp cao gan điều trị bệnh gan,
  • Hepatothrombin

    hepatotrombin,
  • Hepatotomy

    (thủ thuật) mở gan,
  • Hepatotoxemia

    nhiễm độc huyết do gan,
  • Hepatotoxic

    Tính từ: có thể gây thương tổn cho gan, gây độc gan,
  • Hepatotoxicity

    tính độc hại gan,
  • Hepatotoxin

    Danh từ: chất độc gây thương tổn cho gan, độc tố hoại gan,
  • Hepatotropic

    hướng gan,
  • Hepatoumbilical ligament

    dây chằng gan-rốn,
  • Hepatoxic

    độc hại gan,
  • Hepcat

    / ´hep¸kæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja,
  • Heperinterenal obesity

    béo phì tăng năng vỏ thượng thận,
  • Hephestiorrhaphy

    (sự) đốt dính bờ,
  • Hepplewhite

    Tính từ: kiểu đồ gỗ ở anh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, thanh lịch và những đường cong duyên...
  • Heptabarbiton

    thuốc ngủ, .tên thương mại medomi,
  • Heptachlor

    heptaclo, một loại thuốc trừ sâu bị cấm dùng trên một vài sản phẩm thực phẩm vào năm 1975 và trên tất cả vào năm 1978....
  • Heptachord

    / ´heptə¸kɔ:d /, danh từ, (âm nhạc), chuỗi bảy âm, Đàn bảy dây,
  • Heptachromic

    có bảy màu phân biệt được bảy màu, có thị giác màu bình thường,
  • Heptad

    / ´heptæd /, Danh từ: bộ bảy, nhóm bảy,
  • Heptadactylia

    bàn tay có bảy ngón, bàn chân có bảy ngón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top