- Từ điển Anh - Việt
Herald
Nghe phát âmMục lục |
/´herəld/
Thông dụng
Danh từ
Viên quan phụ trách huy hiệu
Người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh
Ngoại động từ
Báo trước
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adviser , bearer , courier , crier , forerunner , harbinger , indication , outrider , precursor , prophet , reporter , runner , sign , signal , token , foreshadower , presager , messenger , page , usher
verb
- advertise , announce , ballyhoo * , broadcast , declare , forerun , foretoken , harbinger , indicate , pave the way , portend , precede , preindicate , presage , proclaim , publicize , publish , promise , show , tout , trumpet * , usher in * , introduce , usher in , bode , courier , crier , forerunner , foreshadow , foretell , greet , messenger , omen , outrider , runner , sign , signal , spokesperson , symbol , trumpet , usher
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heralded
, -
Heraldic
/ he´rældik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu, -
Heraldry
/ ´herəldri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu,... -
Herb
/ hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo,... -
Herb bath
tắm nước lá thơm, -
Herb christopher
Danh từ: loại cây thảo thuộc họ mao lương hoa vàng, -
Herb doctor
Danh từ: bác sĩ chữa thuốc lá, -
Herb robert
Danh từ: loại cây phong lữ, -
Herbaceous
Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc; dạng cỏ, dạng thảo mộc, -
Herbaceous border
Danh từ: luống hoa nở hoa hàng năm, -
Herbage
/ ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của... -
Herbage covering
phủ thực vật, -
Herbal
/ ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách... -
Herbalist
/ ´hə:bəlist /, Danh từ: người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, người trồng và bán dược thảo,... -
Herbarium
/ hə:´bɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .herbaria: phòng mẫu cây, h”:'be”ri”, tập mẫu cây -
Herbicidal
Tính từ: có tính chất diệt cỏ, -
Herbicidal oil
dầu trừ cỏ, -
Herbicide
/ ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.