Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heraldic

Nghe phát âm

Mục lục

/he´rældik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heraldry

    / ´herəldri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu,...
  • Herb

    / hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo,...
  • Herb bath

    tắm nước lá thơm,
  • Herb christopher

    Danh từ: loại cây thảo thuộc họ mao lương hoa vàng,
  • Herb doctor

    Danh từ: bác sĩ chữa thuốc lá,
  • Herb robert

    Danh từ: loại cây phong lữ,
  • Herbaceous

    Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc; dạng cỏ, dạng thảo mộc,
  • Herbaceous border

    Danh từ: luống hoa nở hoa hàng năm,
  • Herbage

    / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của...
  • Herbage covering

    phủ thực vật,
  • Herbal

    / ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách...
  • Herbalist

    / ´hə:bəlist /, Danh từ: người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, người trồng và bán dược thảo,...
  • Herbarium

    / hə:´bɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .herbaria: phòng mẫu cây, h”:'be”ri”, tập mẫu cây
  • Herbicidal

    Tính từ: có tính chất diệt cỏ,
  • Herbicidal oil

    dầu trừ cỏ,
  • Herbicide

    / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt...
  • Herbiferous

    Tính từ: sinh cỏ; có cỏ (vùng...)
  • Herbivora

    Danh từ số nhiều: (động vật học) loài ăn cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top