Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Herbaceous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc; dạng cỏ, dạng thảo mộc

Xem thêm các từ khác

  • Herbaceous border

    Danh từ: luống hoa nở hoa hàng năm,
  • Herbage

    / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của...
  • Herbage covering

    phủ thực vật,
  • Herbal

    / ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách...
  • Herbalist

    / ´hə:bəlist /, Danh từ: người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, người trồng và bán dược thảo,...
  • Herbarium

    / hə:´bɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .herbaria: phòng mẫu cây, h”:'be”ri”, tập mẫu cây
  • Herbicidal

    Tính từ: có tính chất diệt cỏ,
  • Herbicidal oil

    dầu trừ cỏ,
  • Herbicide

    / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt...
  • Herbiferous

    Tính từ: sinh cỏ; có cỏ (vùng...)
  • Herbivora

    Danh từ số nhiều: (động vật học) loài ăn cỏ,
  • Herbivore

    Động vật ăn cỏ, Động vật lấy thực vật làm thức ăn.
  • Herbivorous

    Tính từ: (động vật học) ăn cỏ,
  • Herborist

    Danh từ: người sưu tập cây cỏ, người trồng và bán cây cỏ làm thuốc,
  • Herborization

    Danh từ: sự sưu tập cây cỏ,
  • Herborize

    Nội động từ: sưu tập cây cỏ,
  • Herbs

    ,
  • Herby

    Tính từ: có cỏ, đầy cỏ, (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc,
  • Herculean

    / ,hə:kju'li:ən /, Tính từ: (thuộc) thần ec-cun, khoẻ như ec-cun, Đòi hỏi sức mạnh phi thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top