Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Herbivorous

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) ăn cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Herborist

    Danh từ: người sưu tập cây cỏ, người trồng và bán cây cỏ làm thuốc,
  • Herborization

    Danh từ: sự sưu tập cây cỏ,
  • Herborize

    Nội động từ: sưu tập cây cỏ,
  • Herbs

    ,
  • Herby

    Tính từ: có cỏ, đầy cỏ, (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc,
  • Herculean

    / ,hə:kju'li:ən /, Tính từ: (thuộc) thần ec-cun, khoẻ như ec-cun, Đòi hỏi sức mạnh phi thường,...
  • Hercules

    / 'hə:kjuli:z /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-lạp), người khoẻ,...
  • Hercules beetle

    Danh từ: bọ cánh cứng lớn ở nam mỹ,
  • Hercynian folding

    nếp uốn kiểu hexini,
  • Hercynian revolution

    chuyển động hercyni (tạo núi),
  • Herd

    / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động...
  • Herd basic

    căn cư bầy đàn,
  • Herd immunity

    miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
  • Herded

    ,
  • Herder

    / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
  • Herder effect

    hiệu ứng dồn tụ,
  • Herderote

    Địa chất: hecđerit,
  • Herdimmunity

    miễn dịch nhóm , miễn dịch cộng đồng.,
  • Herdsman

    / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top