Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Here and now

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Thời gian ngay trước mắt
they lived in the here and now without regard for the future
họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Here goes!

    Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • Here you are

    Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • Hereabout

    / ´hiərə¸baut /, phó từ, quanh đây, gần đây,
  • Hereabouts

    / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • Hereafter

    / hiər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đây, sau này, trong tương lai, Ở kiếp sau, ở đời sau, Danh...
  • Hereat

    / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều...
  • Hereaway

    Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Hereby

    / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế,
  • Hereditable

    / hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
  • Hereditable bond

    trái khoán có thể thừa kế,
  • Hereditament

    / ¸heri´ditəmənt /, Danh từ: tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa, di sản,...
  • Hereditaments

    di sản, tài sản thừa kế,
  • Hereditariness

    / hi´reditərinis /, danh từ, tính di truyền,
  • Hereditary

    / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc...
  • Hereditary allergy

    dị ứng di truyền,
  • Hereditary ataxia

    mất điều hoà di truyền,
  • Hereditary cerebellar ataxia

    mất điều hoà di truyền tiểu não,
  • Hereditary cerebro-spina paralysis

    liệt não tủy di truyền,
  • Hereditary class

    lớp di truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top