Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hereto

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác hereunto

Phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)

Theo đây, đính theo đây
Về vấn đề này; thêm vào điều này

Xem thêm các từ khác

  • Heretofore

    Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now...
  • Hereunder

    / hiər'ʌndə /, Phó từ: dưới đây,
  • Hereunto

    / ¸hiərʌn´tu: /, như hereto,
  • Hereupon

    / ¸hiərə´pɔn /, Phó từ: ngay sau đây, đến đấy, nhân thể, do đó,
  • Herewith

    / ¸hiə´wiθ /, Phó từ: kèm theo đây,
  • Herfindahl index

    chỉ số herfindahl, chỉ số herfindahl (để đo mức độ người bán trên thị trường),
  • Heriditary alopecia

    rụng tóc di truyền,
  • Heriditary ectodermal polydysplasia

    bệnh đaloạn sản ngoại bì di truyền,
  • Heriditary hemophilia

    bệnh ưa chảy máu di truyền,
  • Heriditary hemorrhagic telangiectasia

    (chứng) giãn mao mạch di truyền xuất huyết,
  • Heriditary insanity

    bệnh tâm thần di truyền,
  • Heriditary tabes

    tabét di truyền,
  • Heriditary transmission

    (sự) truyền tính di truyền,
  • Hering nerve

    dây thầnkinh hering,
  • Heriot

    Danh từ: (luật anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền...
  • Heritability

    / ¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể di truyền, tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa,
  • Heritable

    Tính từ: có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,...
  • Heritable bond

    giấy cam kết di sản,
  • Heritable security

    giấy cam kết di sản,
  • Heritage

    / ˈhɛrɪtɪdʒ /, Danh từ: tài sản thừa kế, di sản, (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top