Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hermaphroditism

Nghe phát âm

Mục lục

/hə:´mæfrədi¸tizəm/

Thông dụng

Cách viết khác hermaphrodism

Như hermaphrodism

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưỡng tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top