Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hernio-enterotomy

Y học

(thủ thuật) mở thóat vị ruột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hernioid

    dạng thoát vị,
  • Herniolaparotomy

    (thủ thuật) mở bụng điều trị thóat vị,
  • Herniology

    thoát vị học,
  • Hernioplasty

    thủ thuật tạo hình vùng thoát vị,
  • Herniopuncture

    (thủ thuật) chọc thóat vị,
  • Herniorrhaphy

    thủ thuật khâu vùng thoát vị,
  • Herniotomy

    / ¸hə:ni´ɔtəmi /, danh từ, (y học) thuật mở thoát vị,
  • Hernshaw

    / ´hə:nʃɔ: /, danh từ, (động vật học) con diệc con,
  • Herntetically sealed

    bao gói kín,
  • Hero

    / 'hiərou /, Danh từ, số nhiều .heroes: người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm (văn...
  • Hero, fake

    anh hùng rơm,
  • Hero-worship

    / ´hiərou¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng, ngoại động từ, tôn thờ, sùng bái quá mức,
  • Hero-worshipper

    Danh từ: người sùng bái anh hùng,
  • Heroi-comic

    Tính từ: nửa hùng tráng nửa hài hước,
  • Heroic

    / hi'rouik /, Tính từ: anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn...
  • Heroic poem

    Danh từ: bài thơ ca ngợi anh hùng,
  • Heroic quatrain

    Danh từ:,
  • Heroic stanza

    Danh từ: Đoạn thơ bốn câu trong bài thơ ca ngợi anh hùng,
  • Heroic verse

    Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top