Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heroic quatrain

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Xem heroic stanza


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heroic stanza

    Danh từ: Đoạn thơ bốn câu trong bài thơ ca ngợi anh hùng,
  • Heroic verse

    Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • Heroically

    Phó từ: anh hùng, anh dũng, oanh liệt,
  • Heroics

    Danh từ số nhiều: bài thơ ca ngợi anh hùng, thái độ hoặc lời nói khoa trương,
  • Heroify

    Ngoại động từ: tôn thành anh hùng,
  • Heroin

    / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng...
  • Heroine

    / ´herouin /, Danh từ: nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học)), anh thư,
  • Heroinism

    chứng nghiện heroin,
  • Heroinomania

    (chứng) nghiện heroin,
  • Heroise

    như heroize,
  • Heroism

    / ´herou¸izəm /, Danh từ: Đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh...
  • Heroize

    Ngoại động từ: tôn thành anh hùng, Nội động từ: làm ra vẻ anh...
  • Heron

    / ´herən /, Danh từ: (động vật học) con diệc,
  • Heronry

    / ´herənri /, danh từ, bãi diệc,
  • Herpangina

    viêm họng mụn nước,
  • Herpes

    / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học:...
  • Herpes circinatus

    bệnh nấm davòng,
  • Herpes corneae

    herpes giác mạc,
  • Herpes digitalis

    ecpet ngón tay,
  • Herpes facialis

    herpes mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top