Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heroin

Nghe phát âm

Mục lục

/´herouin/

Thông dụng

Danh từ

(dược học) Heroin (thuốc làm dịu đau)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder , h , hard stuff , horse * , junk * , mojo , narcotic , opium , scag , white stuff , fix , horse , junk , smack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top