Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heroism

Nghe phát âm

Mục lục

/´herou¸izəm/

Thông dụng

Danh từ

Đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
Chủ nghĩa anh hùng
revolutionary heroism
chủ nghĩa anh hùng cách mạng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boldness , courage , courageousness , daring , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , intrepidity , nobility , prowess , spirit , strength , valiance , valiancy , valor , valorousness , bravery , chivalry

Từ trái nghĩa

noun
cowardice , fear , meekness , timidity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top