Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hers

Nghe phát âm

Mục lục

/hə:z/

Thông dụng

Đại từ sở hữu

Cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
a friend of hers
một người bạn của cô ấy

Xem thêm các từ khác

  • Hersage

    thủ thuật chẻ sợi dây thần kinh,
  • Herschel demulsibility number

    chỉ số khử nhũ tương hehschel,
  • Herself

    / hə:´self /, Đại từ phản thân: tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình, chính nó,...
  • Hertz

    / hə:ts /, Danh từ: (vật lý) héc, hz, Điện: điện ba hertz, Kỹ...
  • Hertz (HZ)

    hertz (hz), hec,
  • Hertz antenna

    ăng ten hertz,
  • Hertz effect

    hiệu ứng hertz,
  • Hertz equation

    phương trình hertz,
  • Hertz vector

    thế phân cực, vectơ hertz,
  • Hertzian

    hertz, hertzian wave, sóng hertz
  • Hertzian dipole

    lưỡng cực hertz,
  • Hertzian fracture

    sự nứt vỡ kiểu hertz,
  • Hertzian oscillator

    bộ dao động hertz,
  • Hertzian problem

    bài toán hertz, bài toán tiếp xúc,
  • Hertzian wave

    Danh từ: (rađiô) sóng héc, sóng điện từ, sóng hertz, sóng hertz (vô tuyến), sóng điện từ,
  • Hertzian waves

    sóng điện từ,
  • Hescacanth embryo

    phôi sán móc,
  • Hesiflation

    tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát),
  • Hesitance

    / ´hezitəns /, Danh từ: sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ( (cũng)...
  • Hesitancy

    / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top