Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heterocyclic ring

Y học

dị vòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heterocyle

    Danh từ: vật khác vòng,
  • Heterocylic

    Tính từ: (hoá học) khác vòng, dị vòng, heterocylic compound, hợp chất dị vòng
  • Heterocylic compound

    hợp chất dị vòng,
  • Heterocyst

    Danh từ: (thực vật) tế bào dị hình,
  • Heterocystous

    Tính từ: thuộc tế bào dị hình,
  • Heterocytotoxin

    độc tố họai tế bào dị lọai,
  • Heterodermic

    xử dụng dangười khác,
  • Heterodermic graft

    mảnh ghép khác loại,
  • Heterodesmotic

    nối những phần khác nhau (của hệ thần kinh), dây nối những trung tâm khác nhau,
  • Heterodidymus

    quái thai đôi có đầu dính ngực,
  • Heterodont

    / ´hetərə¸dɔnt /, Tính từ: có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu),
  • Heterodox

    / ´hetərou¸dɔks /, Tính từ: không chính thống, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Heterodoxy

    / ´hetərou¸dɔksi /, danh từ, tính chất không chính thống, tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống,
  • Heterodrome

    dòng điện cảm ứng âm tính,
  • Heterodromous

    chuyểnđộng ngược chiều,
  • Heteroduplex heterozygote

    dị hợp tử phức hai dị thể,
  • Heterodymus

    quái thai đôi có đầu dính ngực,
  • Heterodyne

    / ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ:...
  • Heterodyne beat

    phách ngoại sai,
  • Heterodyne conversion

    sự biến đổi phách tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top