Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heterodyne

Nghe phát âm

Mục lục

/´hetərou¸dain/

Thông dụng

Danh từ

(rađiô) Heterođin, bộ tạo phách

Tính từ

(rađiô) (thuộc) Heterođin, (thuộc) bộ tạo phách

Chuyên ngành

Điện lạnh

máy tạo phách

Điện

sự tạo phách

Giải thích VN: Quá trình phối hợp hai sóng tần số khác biệt thành sóng hiệu tần.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top