Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heterogeneity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hetəroudʒi´ni:iti/

Thông dụng

Danh từ

Tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp

Kỹ thuật chung

tính không đồng nhất

Kinh tế

tính không đồng nhất (của hàng hóa)

Địa chất

không đồng nhất, hỗn tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diverseness , diversification , diversity , heterogeneousness , miscellaneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation , variousness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top