Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heth

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chữ cái thứ tám trong tự mẫu Hê-brơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hetman

    / ´hetmən /, Danh từ; số nhiều hetmans: người lãnh đạo cô dắc,
  • Hettangian stage

    bậc hettangi,
  • Hettocyrtosis

    (sự) cong ít, độ cong ít,
  • Heulandite

    / ´hjulən¸dait /, danh từ, (khoáng chất) heulandit,
  • Heuristic

    / hjuə´ristik /, Tính từ: Để tìm ra, để khám phá, Toán & tin:...
  • Heuristic (an)

    mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi,
  • Heuristic approach

    phép tiếp cận nghiệm suy,
  • Heuristic knowledge

    tri thức phỏng đoán, tri thức suy nghiệm,
  • Heuristic method

    phương pháp tự tìm tòi, phương pháp ơristic, phương pháp trực quan,
  • Heuristic programming

    sự lập chương trình ơristic,
  • Heuristics

    / hjuə´ristiks /, Danh từ: phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và...
  • Hevea

    / ´hi:viə /, Kỹ thuật chung: nhựa cao su,
  • Hevron

    hìn trang trí chữ v,
  • Hew

    / hju: /, Động từ hewed, hewed, .hewn: chặt, đốn, đẽo; bổ, hình thái từ:...
  • Hew out

    đẽo, đục,
  • Hewed

    ,
  • Hewer

    / hjuə /, Danh từ: người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ...
  • Hewers

    ,
  • Hewers of wood and drawers of water

    Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu...
  • Hewing

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top