Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hew

Nghe phát âm

Mục lục

/hju:/

Thông dụng

Động từ hewed, hewed, .hewn

Chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree
đốn cây
to hew something to pieces
bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunder
bổ đôi
to hew one's way
chặt cây mở đường
to hew at somebody
bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đốn

Kỹ thuật chung

khai thác
khấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chop down , fell , axe , carve , chip , chop , cleave , cut , fashion , hack , hold , prune , shape , strike , stroke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top