Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hewer

Nghe phát âm

Mục lục

/hjuə/

Thông dụng

Danh từ

Người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
Thợ gương lò (ở mỏ than)
hewers of wood and drawers of water
những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

dụng cụ chặt
dụng cụ đốn
thợ đào lò
thợ gương lò
thợ khai thác

Kỹ thuật chung

người chặt
người đốn

Địa chất

thợ gương lò, thợ khai thác, thợ đào lò

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top