Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heyday

Nghe phát âm

Mục lục

/´heidei/

Thông dụng

Danh từ

Thời cực thịnh, thời hoàng kim
the heyday of Russian empire
thời hoàng kim của đế quốc Nga
Thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân
in the heyday of youth
lúc tuổi thanh xuân sung sức


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , culmination , day , height , high point , high spot , peak , pinnacle , prime time , salad days , time , zenith

Từ trái nghĩa

noun
low point

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top