Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hiatus

Nghe phát âm

Mục lục

/hai´eitəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .hiatuses

hai'eit”siz
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

Chuyên ngành

Y học

khe, lô, hõm

Kỹ thuật chung

chỗ gián đoạn
chỗ nứt quãng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aperture , blank , breach , break , chasm , discontinuity , gap , interim , interval , lacuna , lapse , opening , rift , space , void , interruption , lull , pause , time off

Từ trái nghĩa

noun
continuation , continuity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top