- Từ điển Anh - Việt
Hideous
Nghe phát âmMục lục |
/´hidiəs/
Thông dụng
Tính từ
Gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , animal , appalling , awful , beast , bestial , detestable , disgusting , dreadful , frightful , ghastly , grim , grisly , gross * , gruesome , hateful , horrendous , horrid , loathsome , macabre , monstrous , morbid , nasty , odious , offensive , repellent , repugnant , repulsive , revolting , shocking , sick , sickening , terrible , terrifying , ugly , uncomely , unsightly , weird , ill-favored , horrible , lurid , grotesque , ogreish
Từ trái nghĩa
adjective
- attractive , beautiful , charming , delightful , pleasing
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Hideously
Phó từ: gớm ghiếc, đáng tởm, -
Hideousness
/ ´hidiəsnis /, danh từ, vẻ gớm guốc; tính ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, unsightliness -
Hides
, -
Hidey-hole
Danh từ, cũng hidy-hole: (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh, -
Hiding
/ ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa:... -
Hiding-place
/ ´haidiη¸pleis /, danh từ, nơi ẩn náu; nơi trốn tránh, -
Hiding paint
thuốc mẫu phác thảo, -
Hiding power
khả năng bọc, khả năng phủ, khả năng [che khuất, xóa], khả năng bao che, khả năng che phủ, -
Hidr-
(hidro-) prefíx chỉ mồ hôi., -
Hidradenitis
viêm tuyến mồ hôi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
149 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemMath
2.090 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.