Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hiding

Nghe phát âm

Mục lục

/´haidiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự đánh đập, sự đánh đòn
to give a good hiding
đánh cho một trận nên thân
Sự ẩn náu; sự trốn tránh
to be in hiding
đang trốn tránh
on a hiding to nothing
chẳng có cơ may thành công

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
masking , screening , covering , going underground , veiling , suppressing , cloaking , out of sight
noun
flogging , lashing , thrashing , whipping

Từ trái nghĩa

adjective
obvious , in plain view

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hiding-place

    / ´haidiη¸pleis /, danh từ, nơi ẩn náu; nơi trốn tránh,
  • Hiding paint

    thuốc mẫu phác thảo,
  • Hiding power

    khả năng bọc, khả năng phủ, khả năng [che khuất, xóa], khả năng bao che, khả năng che phủ,
  • Hidr-

    (hidro-) prefíx chỉ mồ hôi.,
  • Hidradenitis

    viêm tuyến mồ hôi,
  • Hidradenoma

    u tuyến mồ hôi,
  • Hidroa

    rôm,
  • Hidroadenoma

    u tuyến mồ hôi,
  • Hidrocystoma

    u nang tuyến mồ hôi,
  • Hidromancy

    tiên lượng dựatrên mồ hôi,
  • Hidromine

    Địa chất: mỏ khai thác bằng sức nước,
  • Hidropoiesis

    (sự) tiết mồ hôi, tạo mồ hôi,
  • Hidropoietic

    (gây, thuộc) tiết mồ hôi,
  • Hidrorrhea

    da tiết mồ hôi,
  • Hidrosadenitis

    viêm tuyến mồ hôi,
  • Hidrosadenitis axillaris

    viêm tuyến mồ hôi nách,
  • Hidroschesis

    (chứng) không tiết mồ hôi,
  • Hidrosis

    / hid´rousis /, Danh từ: sự ra mồ hôi, (y học) sự loạn tiết mồ hôi,
  • Hidrotic

    / hid´rɔtik /, tính từ, làm ra mồ hôi, danh từ, (y học) thuốc làm ra mồ hôi,
  • Hie

    / hai /, Nội động từ: (thơ ca) vội vã; đi vội, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top