Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-energy electron

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

điện tử năng lượng cao
Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ

Kỹ thuật chung

electron năng lượng cao
high energy electron diffraction (HEED)
nhiễu xạ electron năng lượng cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top