Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-grade

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸greid/

Thông dụng

Tính từ

Hảo hạng; cấp cao

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hạng cao
high-grade heat
nhiệt hạng cao
high-grade ore
quặng hạng cao
hảo hạng

Kinh tế

chất lượng cao
high-grade ore
quặng chất lượng cao
hảo hạng
phần trăm cao

Địa chất

(có) chất lượng cao, (thuộc) loại tốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
nice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top