Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-minded

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hai´maindid/

Thông dụng

Tính từ

Có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble , righteous , upright , virtuous , generous , honorable , magnanimous , principled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top