- Từ điển Anh - Việt
High-pressure
Mục lục |
/´hai¸preʃə/
Kỹ thuật chung
cao áp
áp suất cao
- high pressure gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high pressure gas line
- đường ống ga áp suất cao
- high pressure grease
- mỡ áp suất cao
- high pressure valve
- van áp suất cao
- high-pressure compressor
- máy nén áp suất cao
- high-pressure controller
- rơle áp suất cao
- high-pressure effects
- hiệu ứng áp suất cao
- high-pressure expansion engine
- máy giãn nở áp suất cao
- high-pressure float valve
- van phao áp suất cao
- high-pressure manometer
- áp kế áp suất cao
- high-pressure mercury lamp
- đèn thủy ngân áp suất cao
- high-pressure oil-filled cable
- cáp dầu áp suất cao
- high-pressure research
- nghiên cứu áp suất cao
- high-pressure tire
- lốp áp suất cao
- high-pressure tyre
- lốp áp suất cao
- high-pressure vacuum pump
- bơm chân không áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure well
- giếng áp suất cao
Cơ - Điện tử
áp suất cao, cao áp
Xây dựng
áp suất cao, áp lực cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High-pressure accumulator
bình chứa cao áp, -
High-pressure air
không khí áp lực cao, khí nén, không khí nén, -
High-pressure air compressor
máy nén khí áp lực cao, -
High-pressure area
vùng cao áp, -
High-pressure boiler
nồi hơi cao áp, nồi hơi áp lực cao, -
High-pressure centrifugal compressor
máy nén li tâm cao áp, máy nén ly tâm cao áp, -
High-pressure chamber
phòng cao áp, buồng áp lực cao, -
High-pressure channel
ống dẫn cao áp, ống dẫn khí cao áp, -
High-pressure circuit
sơ đồ cao áp, vòng tuần hoàn cao áp, -
High-pressure compressor
máy nén áp suất cao, máy nén cao áp, máy nén cao áp, Địa chất: máy nén khí áp suất cao, -
High-pressure conduit
ống dẫn cao áp, -
High-pressure controller
rơle áp suất cao, -
High-pressure effects
hiệu ứng áp suất cao, -
High-pressure expansion engine
máy giãn nở áp suất cao, -
High-pressure fan
quạt cao áp, Địa chất: quạt cao áp, -
High-pressure float regulator
van phao cao áp, -
High-pressure float valve
van phao áp suất cao, -
High-pressure gas
khí cao áp, khí áp lực cao, -
High-pressure gas-discharge tube
đèn cao áp phóng khí, -
High-pressure gas pipeline
ống dẫn khí áp lực cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.