Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-strung

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸strʌη/

Thông dụng

Tính từ
Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper , jittery , jumpy , nervous , stressed , taut , uneasy , uptight , wired

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top