Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-tension detonator

Kỹ thuật chung

ngòi nổ áp lực cao

Giải thích EN: A detonator that requires a relatively high electrical charge for firing, typically 50 volts.Giải thích VN: Ngòi nổ yêu cầu một nguồn năng lượng đủ lớn để đốt cháy, điển hình là nguồn điện 50 vôn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top