Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High grade

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hàm lượng cao

Kỹ thuật chung

chất lượng cao
high grade ore
quặng chất lượng cao
high-grade concrete
bê tông chất lượng cao
high-grade construction steel
thép xây dựng chất lượng cao
high-grade steel
thép chất lượng cao

Xây dựng

dốc cao

Địa chất

chất lượng cao, hàm lượng cao, (thuộc) loại tốt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top