Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

áp suất cao, cao áp

Thông dụng

Danh từ

Áp suất cao
high-pressure sales
nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top