Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High quality

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hệ số phẩm chất cao

Kỹ thuật chung

chất lượng cao
high quality concrete
bê tông chất lượng cao
high quality product
sản phẩm chất lượng cao

Kinh tế

chất lượng cao
high quality goods
hàng chất lượng cao
high quality materials
vật liệu chất lượng cao
phẩm chất cao cấp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top