Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High resolution

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

phân giải cao

Kỹ thuật chung

độ phân giải cao
GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
High Resolution CCD Camera (HRC)
Camera CCD độ phân giải cao
High Resolution Facsimile (HR-FAX)
Facsimile, Fax có độ phân giải cao
high resolution facsimile-HRFAX
facsimile có độ phân giải cao
High Resolution Graphics (HRG)
đồ họa có độ phân giải cao
High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
High Resolution Optical Instrument (HROI)
máy đo quang học có độ phân giải cao
High Resolution Video (SPOT) (HRV)
Video có độ phân giải cao (SPOT)
high-resolution scan
quét độ phân giải cao
SOlar High resolution Observatory (SOHO)
đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top