Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High seas

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Biển khơi; vùng biển khơi

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

biển sâu

Kỹ thuật chung

biển cả
biển khơi

Kinh tế

biển khơi
công hải
vùng biển chung
freedom of the (high) seas
sự tự do đi lại trên vùng biển chung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
high sea , international waters , open ocean , seven seas

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top