Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High tension

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thế hiệu cao

Điện lạnh

cao thế

Điện

điện cao áp
high-tension circuit or HT circuit
mạch điện cao áp thứ cấp
điện thế cao

Giải thích VN: Các dây truyền điện có điện thế cao, đường dây tải điện cao thế.

Xây dựng

điện áp cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top