Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Highball

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸bɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)
Xe lửa tốc hành
Rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)

Ngoại động từ

Ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top