Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Highland

Nghe phát âm

Mục lục

/'hailənd/

Thông dụng

Danh từ

Cao nguyên
( the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cao nguyên
highland project
dự án vùng cao nguyên
highland region
vùng cao nguyên
vùng đất cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top