Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Highness

Nghe phát âm

Mục lục

/´hainis/

Thông dụng

Danh từ

Mức cao (thuê giá cả...)
Sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả
the highness of one's character
đức tính cao cả
( Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ
His Highness
hoàng thân
His Royal Highness
hoàng tử
Her Royal Highness
công chúa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
length , tallness , loftiness , height , majesty , lordship , ladyship , excellency , honor , sire , grace , reverence , worship , royalty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top