Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Highwayman

Nghe phát âm

Mục lục

/´haiweimən/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ cướp đường

Chuyên ngành

Kinh tế

cường đạo
cướp trên xa lộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandit , burglar , housebreaker , larcener , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief , brigand , criminal , crook , desperado , footpad , outlaw , rider , road agent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Highways planing

    quy hoạch đường bộ,
  • Hijack

    / ´haidʒæk /, Động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là...
  • Hijacker

    / ´hai¸dʒækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp...
  • Hijacking

    như highjacking,
  • Hike

    / haik /, Danh từ, (thông tục): cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển),...
  • Hike hoop

    đai phình, đai phóng,
  • Hiked

    ,
  • Hiker

    / ´haikə /, người đi bộ đường dài,
  • Hiking

    ,
  • Hilar

    (thuộc) rốn,
  • Hilarious

    / hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs /, Tính từ: vui vẻ, vui nhộn, buồn cười...
  • Hilariously

    Phó từ: vui nhộn, vui tươi,
  • Hilariousness

    / hi´lɛəriəsnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính vui nhộn,
  • Hilarity

    / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa:...
  • Hilary

    Danh từ: hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1),
  • Hilary term

    Danh từ: học kỳ bắt đầu tháng giêng ở Ôcxfơt và một số trường đại học khác,
  • Hilbert space

    không gian hilbert,
  • Hilborn loop test

    thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top