- Từ điển Anh - Việt
Hijack
Nghe phát âmMục lục |
/´haidʒæk/
Thông dụng
Cách viết khác highjack
Động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
Chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
Bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
kẻ không tặc
không tặc
Kỹ thuật chung
cướp máy bay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carjack , commandeer , kidnap , shanghai , skyjack , steal , take hostage , blackjack , dragoon , force
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hijacker
/ ´hai¸dʒækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp... -
Hijacking
như highjacking, -
Hike
/ haik /, Danh từ, (thông tục): cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển),... -
Hike hoop
đai phình, đai phóng, -
Hiked
, -
Hiker
/ ´haikə /, người đi bộ đường dài, -
Hiking
, -
Hilar
(thuộc) rốn, -
Hilarious
/ hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs /, Tính từ: vui vẻ, vui nhộn, buồn cười... -
Hilariously
Phó từ: vui nhộn, vui tươi, -
Hilariousness
/ hi´lɛəriəsnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính vui nhộn, -
Hilarity
/ hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa:... -
Hilary
Danh từ: hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1), -
Hilary term
Danh từ: học kỳ bắt đầu tháng giêng ở Ôcxfơt và một số trường đại học khác, -
Hilbert space
không gian hilbert, -
Hilborn loop test
thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom, -
Hilda group of asteroids
nhóm các tiểu hành tinh hilda, -
Hili
số nhiều củahilus, -
Hilitis
viêm rốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.