Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hillside

Nghe phát âm

Mục lục

/'hil'said/

Thông dụng

Danh từ

Sườn đồi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sườn đồi
hillside cut and fill
sự đào đắp trên sườn đồi
hillside gravel
sỏi sườn đồi
hillside placer
sa khoáng sườn đồi
hillside road
đường trên sườn đồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top