Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hilt

Nghe phát âm

Mục lục

/hilt/

Thông dụng

Danh từ

Cán (kiếm, dao găm...)
Up to the hilt
Đầy đủ, hoàn toàn
to prove up to the hilt that...
chứng tỏ đầy đủ rằng...

Ngoại động từ

Tra cán (kiếm, dao găm...)

Chuyên ngành

Xây dựng

tra cán

Kỹ thuật chung

cán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top