Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Himalayan balsam

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Cây bóng nước Himalaya

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Himantosis

    lưỡi gà dài,
  • Himation

    Danh từ: mảnh vải hình chữ nhật quấn quanh người và qua vai trái ở hy lạp cổ,
  • Himming

    chêm [sự chêm],
  • Himself

    / him´self /, Đại từ phản thân: tự nó, tự mình, chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh...
  • Himyarite

    Danh từ: người thuộc dòng dõi cổ xưa của người nam ả rập, Tính từ,...
  • Hin

    Danh từ: Đơn vị đo chất lỏng của người do thái cổ, chừng 4 lít,
  • Hin roof

    mái hình thang (bánh ếch),
  • Hind

    / haind /, Danh từ: (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, Tính...
  • Hind-kidney

    hậu thận,
  • Hind axle

    trục sau,
  • Hind feet

    chân sau,
  • Hind hock

    cẳng chân sau,
  • Hind knuckle

    phần nối phía sau con bò,
  • Hind limb

    chân sau,
  • Hind loin

    phần sườn rau,
  • Hind saddle

    phần đuôi thịt (cừu hoặc bê),
  • Hind wheel

    bánh xe sau, bánh sau (ô tô),
  • Hind wing

    Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • Hindbrain

    / ´haind¸brein /, Danh từ: (giải phẫu) não sau, Y học: não sau bao gồm...
  • Hinder

    / ´haində /, Ngoại động từ: cản trở, gây trở ngại, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top